Đinh băng tải PVC/PU cao cấp có thể tùy chỉnh của chúng tôi là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống băng tải của bạn.
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, các thanh nẹp băng tải này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe của bất kỳ môi trường công nghiệp nào, đảm bảo băng tải của bạn hoạt động với hiệu suất cao nhất.
Các phụ kiện băng tải của chúng tôi có đủ màu sắc, chất liệu và hình dạng, hãy liên hệ với chúng tôi để có giải pháp phù hợp!
Khai thác sức mạnh của Đinh PVC/PU của chúng tôi để cải thiện độ an toàn và tốc độ vận hành của bạn. Lý tưởng cho các ứng dụng trong xử lý vật liệu, sản xuất, tái chế, v.v., những thanh chắn này là giải pháp phù hợp cho các doanh nghiệp đang tìm cách nâng cao hệ thống băng tải của mình.
Khám phá lựa chọn của chúng tôi ngay hôm nay và thực hiện một bước quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của băng tải của bạn.
KIỂU | MÃ SỐ | VẬT LIỆU | KÍCH CỠ | Tối thiểu. Con lăn Φ | |
---|---|---|---|---|---|
B | H | ||||
T10 | PVC | 10 | 10 | 40 | |
T20 | PVC | 24 | 20 | 90 | |
T30 | PVC | 24 | 20 | 120 | |
T40 | PVC | 24 | 40 | 120 | |
T50 | PVC | 24 | 50 | 120 | |
T60 | PVC | 24 | 60 | 150 | |
T70 | PVC | 34 | 70 | 180 | |
T80 | PVC | 34 | 80 | 200 | |
T100 | PVC | 34 | 100 | 250' | ≥|
Ω T10± | “’ TPU™ | ôé 10 | ’' 10“ | ”€ 40! | –|
♦ T20Ω | ΦΦ TPU× | —± 12μ | ≈ 20δ | ≤‘ 90′ | ρ|
υ T30√ | θ” TPU· | –ü 15° | ×… 30 | •Ø 120∞ | "|
℃ T40 | •± TPU→ | “” 15; | ¢Φ 40♦ | () 120ø | ®|
↓ T50° | ¢㎡ TPU | ’² 15× | ≤≥ 50Ø | ⑤② 120③ | ④|
⑧ T60⑨ | ①Ø TPU≦ | μ全 15网 | 通φ 60● | ,→ 150″ | :|
φ T70® | ‰¢ TPU⇓ | 、√ 15○ | :~ 70— | >— 180² | ³|
© T80µ | ¤¡ TPU¦ | §ª 18« | ´¶ 80½ | ¼» 200¾ | º|
¯ T100★ | Ùº TPU♦ | … 18+ | %100∮ | –♥ 250→ | ↓
≦ KIỂU∅ | ◆↓ MÃ SỐ | ♥产 VẬT LIỆU品 | 使用 KÍCH CỠ方 | 式介 Tối thiểu. Con lăn Φ绍 | ☆|
---|---|---|---|---|---|
Ü BⅡ | √§ H | µ||||
<éà | èâ L10… | α= PVCφ | ¢α 10 | 、 10♣ | ,① 40② | ③
⑥ L20⒈ | ⒉⒊ PVC⒋ | ⒌⒍ 20⒎ | ⒏⒐ 20⒑ | ⅠⅤ 50Ⅳ | 〃|
▲ L30′ | () PVC品 | 认证 24标 | 企业 20文 | 案图 70片 | 配|
† L40½ | èê PVC„ | àⅢ 24℉ | &? 40【 | 】é 70‘ | ▶|
LSO; | ö✺ PVCễ | ◀à 24︒ | Ş㎡ 50Ỳ | ạф 80á | к|
ц L60е | нФ PVC大 | 茶几 24ã | Žı 60À | 。ñ 80ó | ¿|
﹥ L70¾ | º÷ PVC | ‟# 34$ | »' 70* | +- 90. | ◊|
✔ L80‘ | ✅。 PVC▲ | ³≧ 34官 | 网内 80页 | 化妆 100Ã | š|
σ L100~ | £ö PVCß | ä 34η | ↑γ 100¶ | βá 120 | π|
≧ L10Ì | Δ〜 TPUΩ | ∼✔ 10ó | úñ 10μ | Ωö 40д | ю|
о L20в | ы◭ TPU® | ™¬ 12‰ | 快速 20详 | 细信 50息 | 型|
材 L30料 | 袋子 TPU类 | 卷膜 15工 | 业用 30途 | 卫生 70硬 | 度|
防 L40潮 | 表面 TPU处 | 理凹 15版 | 印刷 40定 | 制接 70受 | 颜|
多 LSO书 | 样免 TPU费 | 产地 15广 | 东中 50国 | 陆包 80装 | 说|
箱 L60交 | 货在 TPU收 | 到您 15的 | 金后 60天 | 联系 80手 | 机|
件 L70话 | 传真 TPUí | 本店 15已 | 申请 70实 | 保护 90盗 | 必|
‚ L80ƒ | 》 TPU− | ▶★ 18fi | ·80 | 100 | |
L100 | TPU | 18 | 100 | 120 |
Là nhà sản xuất băng tải hàng đầu, KCB cung cấp nhiều loại băng tải chất lượng cao, giá cả phải chăng.
Khám phá bộ sưu tập băng tải PVC, polyurethane, polyethylene, TPEE (Hytrel®) và silicone của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
HoặcLIÊN HỆ CHÚNG TÔI cho thiết kế và kỹ thuật tùy chỉnh!
Liên hệ chúng tôi
Hãy chọn KCB cho băng tải chất lượng cao giúp nâng cao hiệu quả và năng suất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trở thành nhà cung cấp băng tải đáng tin cậy của bạn.
Copyright © 2024 CÔNG TY TNHH BĂNG TẢI KUNMING. - www.kmbelt.com.cn Mọi quyền được bảo lưu.